Chế độ ăn uống kiêng kị cho phụ nữ có thai

📑 MỤC LỤC

1. Nhu cầu dinh dưỡng

2. Chế độ ăn tổng quan

3. Phòng chống thiếu máu

4. Dinh dưỡng giúp thai nhi thông minh

5. Hoa quả cho thai phụ

6. Thực phẩm nên kiêng

7. Chế độ ăn theo tuổi thai (tháng 1-10)

8. Thực phẩm an thai

9. Phòng chữa tiền sản giật

1️⃣ NHU CẦU DINH DƯỠNG CỦA PHỤ NỮ CÓ THAI

Thai phụ
⚠️ Quan trọng

Chế độ ăn uống của người mẹ có vai trò quyết định đối với sự phát triển của thai nhi. Mẹ phải ăn uống cho mình và cho cả con trong bụng

📊 Tăng cân hợp lý

Trong suốt thời kỳ có thai, cần tăng được 10-12kg, không nên tăng quá 18kg. Thiếu ăn hoặc ăn uống kiêng khem không hợp lý → suy dinh dưỡng thai, trẻ đẻ ra cân nặng thấp dưới 2500g

💡 CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CẦN TĂNG
⚡ Năng lượng

6 tháng cuối: 2550 Kcal/ngày (tăng thêm 350 Kcal/ngày = 1-2 bát cơm)

Cho con bú 6 tháng đầu: 2750 Kcal/ngày (tăng thêm 550 Kcal/ngày = 3 bát cơm)

🥩 Protein & Chất béo

3 tháng cuối: 70g protein/ngày

Cho con bú: 83g protein/ngày

Nguồn: Đậu tương, đậu xanh, vừng, lạc, tôm, cua, cá, ốc, thịt, trứng, sữa

💊 Vitamin & Khoáng chất

• Vitamin C: Cam, quýt, rau sống

• Vitamin A: Gan động vật

• Canxi, Photpho: Cá, cua, tôm, sữa

• Vitamin D: 500ml sữa/ngày

• Sắt: Thịt, trứng, đậu đỗ (đề phòng thiếu máu)

• Cho con bú: Vitamin A 200.000 đơn vị trong tháng đầu

2️⃣ CHẾ ĐỘ ĂN CHO PHỤ NỮ CÓ THAI

⛔ CẦN HẠN CHẾ

• KHÔNG dùng chất kích thích: rượu, cà phê, thuốc lá, nước chè đặc

• Giảm gia vị: ớt, hạt tiêu, tỏi, dấm

✅ NÊN ĂN
🍚 Lương thực

Gạo, ngô, mỳ là nguồn năng lượng chính. Gạo nên chọn loại tốt, không xay xát quá trắng (mất vitamin B1 chống bệnh tê phù)

Khoai củ: chỉ nên ăn trộn, không ăn trừ bữa vì ít protein

🥩 Protein

Động vật: Thịt, cá, trứng, sữa (chất đạm quí)

Thực vật: Đậu tương, đậu xanh, đậu đen, lạc, vừng

3 tháng cuối: Mỗi ngày ăn thêm 1 quả trứng

🥬 Rau xanh

Không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày (nhiều vitamin và chất khoáng)

Rau ngót, rau muống, rau dền, xà lách → nhiều vitamin C và caroten

🍎 Quả chín

Chuối, đu đủ, cam, xoài cần thiết cho bà mẹ. Nếu có điều kiện, nên ăn thêm quả hàng ngày

🏡 Mô hình VAC

Các loại thực phẩm trên phần lớn có thể dựa vào vườn rau, ao cá và chuồng chăn nuôi ở gia đình

3️⃣ PHÒNG CHỐNG THIẾU MÁU DINH DƯỠNG

⚠️ Nguy hiểm

Thiếu máu là bệnh hay gặp ở phụ nữ có thai, đặc biệt người đẻ dày và ăn uống thiếu thốn. Có ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe cả mẹ lẫn con

Ảnh hưởng đến mẹ

• Mệt mỏi, chóng mặt, khó thở khi gắng sức

• Nhiều rủi ro khi đẻ

• Tỷ lệ tử vong khi đẻ cao hơn → thiếu máu là yếu tố nguy cơ trong sản khoa

Ảnh hưởng đến con

• Đẻ non và tử vong sơ sinh cao

• Thiếu máu dinh dưỡng ở trẻ sơ sinh (do mẹ thiếu sắt → lượng sắt dự trữ của cơ thể trẻ thấp)

💊 PHÒNG CHỐNG
Thực phẩm giàu sắt:

Các loại đậu đỗ, rau xanh (rau ngót, rau dền, rau khoai, rau bí), phủ tạng (tim, gan, thận)

Bổ sung viên sắt:

• Ngay từ khi bắt đầu có thai: uống viên sắt

• Liều lượng: 60mg sắt nguyên tố, ngày uống 1 viên trước khi ngủ

• Thời gian: Liên tục trong suốt thai kỳ đến 1 tháng sau sinh

• Tăng hấp thu sắt: Ăn đủ rau xanh và quả chín (vitamin C)

4️⃣ DINH DƯỠNG GIÚP THAI NHI THÔNG MINH

Cá tốt cho bà bầu
🧠 Nghiên cứu khoa học

70% sự phát triển não trẻ xảy ra khi em bé còn trong bụng mẹ. Các loại siêu dưỡng chất như folate, choline, axit béo thiết yếu, sắt có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển trí thông minh

🐟 Axit béo thiết yếu (DHA, AA)

Tác dụng: Phát triển mắt, não, hệ mạch và hệ thần kinh. Quan trọng nhất trong 3 tháng cuối khi bộ não phát triển rất nhanh

Nguồn: Cá ngừ, cá hồi, cá thu, dầu cá, gan, sữa mẹ

Khuyến nghị: Ăn 2 bữa cá/tuần hoặc uống dầu cá. Ăn hạt (hướng dương, bí, hạnh nhân), rau lá xanh, dầu thực vật, đậu nành

🌿 Folate (Axit folic)

Tác dụng: Bổ sung trước mang bầu 3 tháng và tam cá nguyệt đầu → giảm nguy cơ khuyết tật ống thần kinh, tủy sống, vấn đề về não

Nguồn: Gan động vật, thịt bò nạc, rau xanh đậm, súp lơ xanh, cải bắp, măng tây, đậu, ngũ cốc nguyên cám, cam, táo, hạnh nhân

🧠 Cholin

Tác dụng: Liên quan đặc biệt với trí nhớ của não bộ

Nguồn: Trứng, sữa, thịt nạc, đặc biệt trong sữa mẹ

⚙️ Sắt

Tác dụng: Mối quan hệ chặt chẽ giữa lượng sắt thấp và sự kém phát triển não bộ thai nhi

Nguồn: Thịt, cá, ngũ cốc, rau lá xanh đậm

7️⃣ CHẾ ĐỘ ĂN THEO TUỔI THAI (THÁNG 1-10)

Chế độ ăn trong thai kỳ
📅 Theo dõi từng tháng

Mỗi giai đoạn của thai kỳ có nhu cầu dinh dưỡng riêng biệt. Chế độ ăn cần điều chỉnh phù hợp với sự phát triển của thai nhi

Triệu chứng: Mệt mỏi, khó chịu, chán ăn

Cần bổ sung: Protein, sắt (thịt bò, thịt lợn, thịt gia cầm, cá, sò, trai)

Quan trọng: Sự phát triển nhau thai liên quan trực tiếp với thức ăn của mẹ

Kiêng: Rượu, thuốc lá, cà phê và các độc tố

Triệu chứng: Dừng kinh, đau đầu, chóng mặt, nôn nhiều, núm vú đau

Nên ăn: Thức ăn dễ tiêu (bánh mỳ, cháo, nước hoa quả, mật ong)

Giảm nghén: Tăng kẽm, vitamin B6, nhấm nháp trà gừng, ăn lai rai hạt

Thích hợp ăn nhiều: thịt, cá, trứng, các loại đậu

Ăn nhiều bữa: Nhai kĩ rồi mới nuốt

Tăng 300 calo/ngày: Tương đương 1 quả táo + 1 mẩu bánh mì nguyên cám + 1 ly sữa

Chống táo bón: Ăn nhiều chất xơ, uống 8 ly nước/ngày, tập nhẹ

Tháng 5: Não phát triển nhanh → ăn thức ăn thô (bột mỳ, bột gạo), đề phòng thiếu canxi và sắt

Tháng 6: Thai sinh trưởng rất nhanh → nhiều protein, canxi, sắt. Tránh thịt trâu, thịt chó

Tháng 7: Tăng cường đồ nóng, nhiều sắt (máu động vật, gan, cá), canxi, phốt pho, iốt, kẽm. Ăn 4-5 lần/ngày

Tháng 8: Ăn nhiều bữa lượng vừa phải. Nếu tăng 500g/tuần → ăn nhiều rau, hạn chế ngọt. Không lạm dụng thuốc bổ

Ăn nhiều bữa nhỏ: Do dạ dày bị áp chế

Tăng dinh dưỡng: Thức ăn có khối lượng nhỏ nhưng dinh dưỡng cao

Giảm muối: Đề phòng cao huyết áp (chỉ 6g muối/ngày)

Chuẩn bị sinh: Bổ sung carbohydrates (gạo, rau củ, bánh mì) từ 2 tuần trước ngày dự sinh

8️⃣ THỰC PHẨM AN THAI

Thịt bò tốt

Chọn những loại thực phẩm tốt và có lợi cho thai phụ:

🥩 Thịt đỏ: Thịt bò, thịt lợn (sắt, vitamin B6, B12, protein)

🫘 Đậu: Protein, sắt, chất xơ, folate, canxi, kẽm

🥬 Rau xanh: Sắt, chất xơ, chống oxy hóa, axit folic, canxi, vitamin A/C

🌾 Gạo, ngũ cốc: Chất xơ, acid folic, sắt, vitamin B

🐟 Cá, hải sản: Omega-3, protein, vitamin D

🥚 Trứng: Protein, choline, vitamin A/D/B, sắt

🥛 Sữa, sữa chua: Canxi, vitamin D, protein

🍯 Mật ong: Năng lượng, an thần, nhuận tràng

9️⃣ CHẾ ĐỘ ĂN PHÒNG CHỮA TIỀN SẢN GIẬT

Phòng tiền sản giật
⚠️ Tiền sản giật

Khởi phát đột ngột vào 3 tháng cuối thai kỳ. Biểu hiện: tăng huyết áp, phù mặt/tay, protein trong nước tiểu. Có thể gây tổn thương gan/thận, chảy máu, co giật cho mẹ; chậm phát triển, suy thai, thậm chí chết trong tử cung cho con

Phòng chống: Thiếu dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng → có thể ngăn chặn hoặc giảm triệu chứng thông qua thay đổi chế độ ăn

💊 DINH DƯỠNG GIẢM NGUY CƠ

⚡ Năng lượng: Ít nhất 2500kcal/ngày (tăng 300 kcal so với trước thai)

🥩 Protein: 80-100g/ngày (thịt, trứng, sữa, đậu, cá)

⚖️ Tăng cân hợp lý: Chế độ ăn lành mạnh, tránh béo phì

⚙️ Magie: 6mg/kg trọng lượng (rau xanh, ngũ cốc, đậu, thịt, hải sản)

🦴 Canxi: 800-1000mg/ngày (sữa, tôm, cua, rau xanh)

🧂 Ăn nhạt: Tối đa 6g muối/ngày (2-3g cho thai phụ)

💊 Vitamin D: Thiếu → nguy cơ cao gấp 5 lần (dầu cá, trứng, nấm, sữa)

🍊 Vitamin C: Không ít hơn 85mg/ngày (cam, chanh, rau xanh)

🌿 Axit folic, Vitamin E: Giúp ngăn ngừa tiền sản giật

⛔ TRÁNH

• Thịt chế biến, đồ ăn nhẹ, nước ngọt (tăng nguy cơ 21%)

• Thực phẩm tinh chế, chế biến, chất phụ gia

• Đường tinh chế (mứt, bánh kẹo, nước ngọt)

• Cà phê, rượu, đồ chiên rán xào

Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để giúp đỡ mọi người.

Thông tin trên Website www.thaythuoccuaban.com chỉ có tính chất tham khảo.

Lương y Nguyễn Hữu Toàn - Số 482 lô 22C Đường Lê Hồng Phong, Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng

GP: 197GCN HNY SYTH

Chế độ ăn uống phòng và chữa bệnh

Dinh dưỡng hợp lý là nền tảng cho sức khỏe

Ăn kiêng
Giảm cân