1. Nhu cầu dinh dưỡng
2. Chế độ ăn tổng quan
3. Phòng chống thiếu máu
4. Dinh dưỡng giúp thai nhi thông minh
5. Hoa quả cho thai phụ
6. Thực phẩm nên kiêng
7. Chế độ ăn theo tuổi thai (tháng 1-10)
8. Thực phẩm an thai
9. Phòng chữa tiền sản giật
Chế độ ăn uống của người mẹ có vai trò quyết định đối với sự phát triển của thai nhi. Mẹ phải ăn uống cho mình và cho cả con trong bụng
Trong suốt thời kỳ có thai, cần tăng được 10-12kg, không nên tăng quá 18kg. Thiếu ăn hoặc ăn uống kiêng khem không hợp lý → suy dinh dưỡng thai, trẻ đẻ ra cân nặng thấp dưới 2500g
6 tháng cuối: 2550 Kcal/ngày (tăng thêm 350 Kcal/ngày = 1-2 bát cơm)
Cho con bú 6 tháng đầu: 2750 Kcal/ngày (tăng thêm 550 Kcal/ngày = 3 bát cơm)
3 tháng cuối: 70g protein/ngày
Cho con bú: 83g protein/ngày
Nguồn: Đậu tương, đậu xanh, vừng, lạc, tôm, cua, cá, ốc, thịt, trứng, sữa
• Vitamin C: Cam, quýt, rau sống
• Vitamin A: Gan động vật
• Canxi, Photpho: Cá, cua, tôm, sữa
• Vitamin D: 500ml sữa/ngày
• Sắt: Thịt, trứng, đậu đỗ (đề phòng thiếu máu)
• Cho con bú: Vitamin A 200.000 đơn vị trong tháng đầu
• KHÔNG dùng chất kích thích: rượu, cà phê, thuốc lá, nước chè đặc
• Giảm gia vị: ớt, hạt tiêu, tỏi, dấm
Gạo, ngô, mỳ là nguồn năng lượng chính. Gạo nên chọn loại tốt, không xay xát quá trắng (mất vitamin B1 chống bệnh tê phù)
Khoai củ: chỉ nên ăn trộn, không ăn trừ bữa vì ít protein
Động vật: Thịt, cá, trứng, sữa (chất đạm quí)
Thực vật: Đậu tương, đậu xanh, đậu đen, lạc, vừng
3 tháng cuối: Mỗi ngày ăn thêm 1 quả trứng
Không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày (nhiều vitamin và chất khoáng)
Rau ngót, rau muống, rau dền, xà lách → nhiều vitamin C và caroten
Chuối, đu đủ, cam, xoài cần thiết cho bà mẹ. Nếu có điều kiện, nên ăn thêm quả hàng ngày
Các loại thực phẩm trên phần lớn có thể dựa vào vườn rau, ao cá và chuồng chăn nuôi ở gia đình
Thiếu máu là bệnh hay gặp ở phụ nữ có thai, đặc biệt người đẻ dày và ăn uống thiếu thốn. Có ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe cả mẹ lẫn con
• Mệt mỏi, chóng mặt, khó thở khi gắng sức
• Nhiều rủi ro khi đẻ
• Tỷ lệ tử vong khi đẻ cao hơn → thiếu máu là yếu tố nguy cơ trong sản khoa
• Đẻ non và tử vong sơ sinh cao
• Thiếu máu dinh dưỡng ở trẻ sơ sinh (do mẹ thiếu sắt → lượng sắt dự trữ của cơ thể trẻ thấp)
Các loại đậu đỗ, rau xanh (rau ngót, rau dền, rau khoai, rau bí), phủ tạng (tim, gan, thận)
• Ngay từ khi bắt đầu có thai: uống viên sắt
• Liều lượng: 60mg sắt nguyên tố, ngày uống 1 viên trước khi ngủ
• Thời gian: Liên tục trong suốt thai kỳ đến 1 tháng sau sinh
• Tăng hấp thu sắt: Ăn đủ rau xanh và quả chín (vitamin C)
70% sự phát triển não trẻ xảy ra khi em bé còn trong bụng mẹ. Các loại siêu dưỡng chất như folate, choline, axit béo thiết yếu, sắt có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển trí thông minh
Tác dụng: Phát triển mắt, não, hệ mạch và hệ thần kinh. Quan trọng nhất trong 3 tháng cuối khi bộ não phát triển rất nhanh
Nguồn: Cá ngừ, cá hồi, cá thu, dầu cá, gan, sữa mẹ
Khuyến nghị: Ăn 2 bữa cá/tuần hoặc uống dầu cá. Ăn hạt (hướng dương, bí, hạnh nhân), rau lá xanh, dầu thực vật, đậu nành
Tác dụng: Bổ sung trước mang bầu 3 tháng và tam cá nguyệt đầu → giảm nguy cơ khuyết tật ống thần kinh, tủy sống, vấn đề về não
Nguồn: Gan động vật, thịt bò nạc, rau xanh đậm, súp lơ xanh, cải bắp, măng tây, đậu, ngũ cốc nguyên cám, cam, táo, hạnh nhân
Tác dụng: Liên quan đặc biệt với trí nhớ của não bộ
Nguồn: Trứng, sữa, thịt nạc, đặc biệt trong sữa mẹ
Tác dụng: Mối quan hệ chặt chẽ giữa lượng sắt thấp và sự kém phát triển não bộ thai nhi
Nguồn: Thịt, cá, ngũ cốc, rau lá xanh đậm
Mỗi giai đoạn của thai kỳ có nhu cầu dinh dưỡng riêng biệt. Chế độ ăn cần điều chỉnh phù hợp với sự phát triển của thai nhi
Triệu chứng: Mệt mỏi, khó chịu, chán ăn
Cần bổ sung: Protein, sắt (thịt bò, thịt lợn, thịt gia cầm, cá, sò, trai)
Quan trọng: Sự phát triển nhau thai liên quan trực tiếp với thức ăn của mẹ
Kiêng: Rượu, thuốc lá, cà phê và các độc tố
Triệu chứng: Dừng kinh, đau đầu, chóng mặt, nôn nhiều, núm vú đau
Nên ăn: Thức ăn dễ tiêu (bánh mỳ, cháo, nước hoa quả, mật ong)
Giảm nghén: Tăng kẽm, vitamin B6, nhấm nháp trà gừng, ăn lai rai hạt
Thích hợp ăn nhiều: thịt, cá, trứng, các loại đậu
Ăn nhiều bữa: Nhai kĩ rồi mới nuốt
Tăng 300 calo/ngày: Tương đương 1 quả táo + 1 mẩu bánh mì nguyên cám + 1 ly sữa
Chống táo bón: Ăn nhiều chất xơ, uống 8 ly nước/ngày, tập nhẹ
Tháng 5: Não phát triển nhanh → ăn thức ăn thô (bột mỳ, bột gạo), đề phòng thiếu canxi và sắt
Tháng 6: Thai sinh trưởng rất nhanh → nhiều protein, canxi, sắt. Tránh thịt trâu, thịt chó
Tháng 7: Tăng cường đồ nóng, nhiều sắt (máu động vật, gan, cá), canxi, phốt pho, iốt, kẽm. Ăn 4-5 lần/ngày
Tháng 8: Ăn nhiều bữa lượng vừa phải. Nếu tăng 500g/tuần → ăn nhiều rau, hạn chế ngọt. Không lạm dụng thuốc bổ
Ăn nhiều bữa nhỏ: Do dạ dày bị áp chế
Tăng dinh dưỡng: Thức ăn có khối lượng nhỏ nhưng dinh dưỡng cao
Giảm muối: Đề phòng cao huyết áp (chỉ 6g muối/ngày)
Chuẩn bị sinh: Bổ sung carbohydrates (gạo, rau củ, bánh mì) từ 2 tuần trước ngày dự sinh
Chọn những loại thực phẩm tốt và có lợi cho thai phụ:
🥩 Thịt đỏ: Thịt bò, thịt lợn (sắt, vitamin B6, B12, protein)
🫘 Đậu: Protein, sắt, chất xơ, folate, canxi, kẽm
🥬 Rau xanh: Sắt, chất xơ, chống oxy hóa, axit folic, canxi, vitamin A/C
🌾 Gạo, ngũ cốc: Chất xơ, acid folic, sắt, vitamin B
🐟 Cá, hải sản: Omega-3, protein, vitamin D
🥚 Trứng: Protein, choline, vitamin A/D/B, sắt
🥛 Sữa, sữa chua: Canxi, vitamin D, protein
🍯 Mật ong: Năng lượng, an thần, nhuận tràng
Khởi phát đột ngột vào 3 tháng cuối thai kỳ. Biểu hiện: tăng huyết áp, phù mặt/tay, protein trong nước tiểu. Có thể gây tổn thương gan/thận, chảy máu, co giật cho mẹ; chậm phát triển, suy thai, thậm chí chết trong tử cung cho con
Phòng chống: Thiếu dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng → có thể ngăn chặn hoặc giảm triệu chứng thông qua thay đổi chế độ ăn
⚡ Năng lượng: Ít nhất 2500kcal/ngày (tăng 300 kcal so với trước thai)
🥩 Protein: 80-100g/ngày (thịt, trứng, sữa, đậu, cá)
⚖️ Tăng cân hợp lý: Chế độ ăn lành mạnh, tránh béo phì
⚙️ Magie: 6mg/kg trọng lượng (rau xanh, ngũ cốc, đậu, thịt, hải sản)
🦴 Canxi: 800-1000mg/ngày (sữa, tôm, cua, rau xanh)
🧂 Ăn nhạt: Tối đa 6g muối/ngày (2-3g cho thai phụ)
💊 Vitamin D: Thiếu → nguy cơ cao gấp 5 lần (dầu cá, trứng, nấm, sữa)
🍊 Vitamin C: Không ít hơn 85mg/ngày (cam, chanh, rau xanh)
🌿 Axit folic, Vitamin E: Giúp ngăn ngừa tiền sản giật
• Thịt chế biến, đồ ăn nhẹ, nước ngọt (tăng nguy cơ 21%)
• Thực phẩm tinh chế, chế biến, chất phụ gia
• Đường tinh chế (mứt, bánh kẹo, nước ngọt)
• Cà phê, rượu, đồ chiên rán xào
Tăng cân: 10-12kg, không quá 18kg. Tăng năng lượng 350 kcal (6 tháng cuối) đến 550 kcal (cho con bú).
Protein: 70g (3 tháng cuối), 83g (cho con bú). Nguồn: đậu, cá, thịt, trứng, sữa.
Vitamin & khoáng: Vitamin C/A/D, canxi, sắt, folate, DHA. Ăn đa dạng rau củ quả, cá 2 lần/tuần.
Phòng thiếu máu: Uống viên sắt 60mg/ngày từ khi có thai đến 1 tháng sau sinh.
Phòng tiền sản giật: Protein 80-100g, canxi 800-1000mg, ăn nhạt (6g muối/ngày), vitamin C/D/E.
TUYỆT ĐỐI TRÁNH: Rượu, thuốc lá, cà phê đặc, thực phẩm sống, nhiều mỡ, nhiều muối/đường.
Thông tin trên Website www.thaythuoccuaban.com chỉ có tính chất tham khảo.
Lương y Nguyễn Hữu Toàn - Số 482 lô 22C Đường Lê Hồng Phong, Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng
GP: 197GCN HNY SYTH
Dinh dưỡng hợp lý là nền tảng cho sức khỏe